Các ký hiệu trên máy giặt Samsung có ý nghĩa như thế nào?

Các ký hiệu trên máy giặt Samsung

Máy giặt Samsung đang là một trong những thiết bị được ưa chuộng tại các gia đình hiện nay. Dòng máy giặt này áp dụng thiết kế hiện đại, màn hình kỹ thuật số hiển thị mọi tính năng mà người dùng tìm kiếm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết được các ký hiệu trên máy giặt Samsung và sử dụng đúng cách. Hãy cùng giải mã vấn đề này ngay trong bài viết sau đây cùng Điện lạnh Niềm Tin Việt nhé!

1. Ý nghĩa các ký hiệu trên mã sản phẩm của máy giặt Samsung

Đa phần các ký hiệu trên máy giặt Samsung thường sẽ thể hiện theo chuỗi kí tự như sau: WW10TP54DSB/SV, WA23A8377GV/SV,… 

1.1. Ký hiệu về kiểu máy giặt 

2 ký tự đầu tiên từ trái qua phải sẽ thể hiện đó là kiểu máy giặt nào. Cụ thể:

  • WW: Là kiểu máy giặt cửa trước
  • WA: Là kiểu máy giặt cửa trên
  • WD: Là kiểu máy giặt cửa trước và có thêm tính năng sấy quần áo
Các ký hiệu trên máy giặt Samsung
Mã sản phẩm trên các dòng máy giặt Samsung

1.2. Ký hiệu khối lượng giặt

2 ký hiệu số tiếp theo sẽ thể hiện khối lượng giặt của máy. Dòng máy giặt Samsung thường có những kiểu khối lượng sau:

  • 75: Máy 7.5 kg
  • 80: Máy 8 kg
  • 10: Máy 10.5 kg hoặc 10 kg
  • 12: Máy 12 kg

1.3. Ký hiệu về năm sản xuất của máy giặt Samsung

Ký hiệu thứ 5 thể hiện năm sản xuất của dòng máy này. Năm sản xuất chi tiết của máy giặt Samsung:

  • H: Máy được sản xuất 2014
  • J: Máy được sản xuất 2015
  • K: Máy được sản xuất 2016
  • M: Máy được sản xuất 2017
  • L: Máy được sản xuất 2020
  • T: Máy được sản xuất 2021

1.4. Ký hiệu số series máy 

Sau năm sản xuất chính là ký tự thể hiện phân khúc của sản phẩm:

  • 3-5: Dòng máy giá rẻ
  • 5-6: Dòng máy tầm trung
  • 7-8-9: Dòng máy cao cấp

1.5. Ký hiệu về tính năng của máy

Chi tiết ý nghĩa của những ký hiệu trên máy giặt samsung
Ý nghĩa những ký tự thể hiện trên máy giặt Samsung

Thông số tiếp theo của các ký hiệu trên máy giặt Samsung biểu thị những tính năng mà mẫu máy bạn chọn đang sở hữu. Số hiển thị càng cao thì tính năng càng đa dạng. 

1.6. Ký hiệu về thiết kế cửa máy giặt

Những chữ cái thể hiện thiết kế cửa của máy giặt Samsung:

  • S: Dạng thiết kế cửa trên có kính chịu lực, cửa máy có khoảng trống để nhìn lồng giặt.
  • Y: Máy màu trắng, có cửa phụ và chốt bấm mở cửa.
  • W: Tương tự thiết kế Y nhưng có thêm viền trong suốt ở cửa.
  • K: Thiết kế màu trắng và có chốt bấm mở cửa.
  • E: Dạng màu trắng viền trong suốt và thiết kế không có chốt bấm mở cửa.
  • Q: Máy màu đen viền trong suốt, có cửa phụ và không thiết kế chốt cửa.
  • G: Máy giặt thiết kế màu đen viền trong suốt và chốt bấm cửa.

1.7. Ký hiệu thể hiện màu sắc trên máy giặt Samsung

Sau ký hiệu thiết kế cửa là ký hiệu thể hiện màu sắc của máy, cụ thể:

  • W: Máy màu trắng.
  • G: Máy màu xám.
  • P: Máy màu xám inox.
  • B: Máy màu đen

1.8. Ký hiệu thị trường phân phối của máy

2 ký tự cuối cùng sẽ thể hiện thị trường bán sản phẩm của dòng máy giặt Samsung.

2. Ý nghĩa các ký hiệu trên bảng điều khiển của máy giặt Samsung

Các ký hiệu trên máy giặt Samsung sẽ thể hiện những tính năng khác nhau nhằm mang đến chế độ phù hợp cho người sử dụng. Nhìn chung, máy giặt Samsung sẽ có những ký hiệu cơ bản sau:

Các ký hiệu trên máy giặt Samsung
Các chế độ chính hiển thị trên máy giặt Samsung
  • Nút nguồn: Bật/tắt máy giặt.
  • Start/Pause: Chế độ khởi động/tạm dừng chu trình giặt.
  • Màn hình hiển thị: Hiển thị thời gian giặt ước tính, chế độ giặt, mực nước,…
  • Nút chức năng phụ trợ: Dùng để chọn những chương trình giặt bổ sung.

2.1. Ký hiệu các chức năng của máy giặt 

  • Cottons: Chế độ giặt dành cho quần áo cô tông.
  • Synthetics: Chế độ dành cho quần áo tổng hợp.
  • Synthetics Easy Iron: Chương trình sử dụng tốc độ quay chậm giúp chống nhăn quần áo.
  • Delicates: Chế độ giặt dành cho quần áo mỏng.
  • Woollens: Chế độ giặt dành cho quần áo len.
  • Hand Wash: Chế độ giặt dành cho quần áo có chất liệu nhạy cảm, dễ bị rách hoặc co vải.
  • Silk: Chế độ giặt dành cho quần áo tơ lụa.
  • Soak: Chế độ giặt ngâm.
  • Mini Program: Chế độ giặt nhanh.
  • Rinse: Chế độ giặt xả.
  • Delicate rinse: Chế độ giặt xả cho những loại quần áo mỏng.
  • Drain: Chế độ xả nước.
  • Spin: Chế độ vắt.
  • Delicate spin: Chế độ vắt mỏng, dành cho những loại quần áo mỏng.

Bên cạnh đó, phụ thuộc vào khối lượng quần áo mà bạn nên lựa chọn chế độ giặt phù hợp. Nếu quần áo quá nhiều thì chúng ta không nên chọn chế độ giặt nhẹ hoặc ngược lại. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ và công suất của máy.

Điều khiển máy giặt samsung dễ dàng
Setup chế độ giặt phù hợp với nhu cầu của gia đình bạn

2.2. Ký hiệu các chức năng khác của máy giặt Samsung

Ngoài các ký hiệu trên máy giặt Samsung cơ bản mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên, một số mã sản phẩm cũng được tích hợp những chức năng mới như:

  • Bedding: Chế độ giặt cho đồ dùng phòng ngủ. Lưu ý chỉ dùng cho những mẻ giặt có trọng lượng dưới 2 kg.
  • Outdoor Care: Đây là tính năng giúp bảo vệ quần áo của bạn khỏi sự ăn mòn của môi trường gây ra với lớp chống thấm nước.
  • Eco Bubble: Chế độ tạo bọt bong bóng và xâm nhập vào các sợi vải để giúp quá trình giặt được diễn ra nhanh hơn.
  • ECO Drum Clean: Chế độ làm sạch lồng giặt.

Nội dung trên đây là ý nghĩa của các ký hiệu trên máy giặt Samsung. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến thông tin hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn chế độ giặt phù hợp để đảm bảo quá trình giặt giũ hiệu quả hơn và kéo dài thêm tuổi thọ của máy.

Xem thêm: Nên sửa chữa máy giặt Samsung bị lỗi DDC như thế nào?

Xem thêm: Hướng dẫn cách khắc phục lỗi DC trên máy giặt Samsung

Cập nhật lần cuối vào 19/03/2025 Bởi Thùy Linh

Ngày đăng bài 11/09/2024 Bởi Thùy Linh

Đánh Giá Niềm Tin Việt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *