Tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của chiller phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quá trình chế tạo, lắp đặt, vận hành và bảo trì. Mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng, nhưng vận hành đúng cách được xem là yếu tố có tác động lớn nhất đến chất lượng và độ bền của chiller. Bài viết sau đây của Niềm Tin Việt sẽ hướng dẫn bạn cách vận hành chiller hiệu quả và an toàn nhất! Cùng theo dõi nhé!
Kiểm tra hệ thống trước khi vận hành chiller
Sau khi hoàn tất lắp đặt thiết bị, các bước chuẩn bị và chạy thử Chiller được thực hiện theo trình tự sau:
Chạy thử không tải
Trước khi vận hành Chiller, cần đảm bảo các công việc xây dựng và vệ sinh khu vực lắp đặt đã hoàn tất, bình ngưng được nạp đầy nước, và việc lắp đặt các động cơ, tủ điện điều khiển cùng hệ thống tiếp địa đã hoàn chỉnh. Sau đó, tiến hành chạy thử không tải từng thiết bị theo thời gian do đơn vị lắp đặt quy định.
Kiểm tra thiết bị
Ở bước này, chúng ta sẽ kiểm tra những bộ phận sau:
Kiểm tra máy nén
- Đảm bảo trục vít, ổ trục và các thanh truyền hoạt động đồng trục, quay êm ái và không gây tiếng ồn.
- Kiểm tra bề mặt kín không có bụi bẩn, đồng thời bôi dầu vào các bộ phận chuyển động và các bề mặt chèn kín.
Kiểm tra bình ngưng
- Đảm bảo hệ thống phân phối nước hoạt động hiệu quả, nước chảy đều qua các bề mặt truyền nhiệt.
- Kiểm tra sự đầy đủ của nhiệt kế, áp kế và van an toàn.
- Đảm bảo các ống dẫn, đặc biệt các ống từ van an toàn, được lắp đặt đúng theo tiêu chuẩn an toàn.
Kiểm tra bình bay hơi
- Kiểm tra các giá đỡ và lớp cách nhiệt của đường ống.
- Đảm bảo đầy đủ các thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế và van an toàn.
Kiểm tra mức dầu
Kiểm tra dầu trong hệ thống bằng các thiết bị chuyên dụng và chạy thử máy để kiểm tra mức dầu trong bình chứa.
Kiểm tra tủ điện điều khiển chiller
- Kiểm tra toàn bộ chi tiết bên trong tủ điện, từ các bo mạch, công tắc tơ đến cầu chì, xem có hư hỏng hoặc lệch vị trí so với thiết kế ban đầu hay không.
- Kiểm tra pha điện và đo lại các thông số điện áp, dòng điện ở cả nguồn cấp vào và đầu ra bằng các thiết bị chuyên dụng.
Kiểm tra các van
Đảm bảo các van trong cụm Chiller hoạt động đúng trạng thái theo thông số cài đặt trên bảng điều khiển.
Kiểm tra sự cân bằng khi lắp đặt
Dùng các công cụ như ống thủy để kiểm tra độ cân bằng của cụm Chiller, đo chiều cao tại bốn góc để đảm bảo độ sai lệch không vượt quá 5mm, giúp hệ thống dầu hồi và cung cấp hoạt động ổn định.
Các chế độ vận hành hệ thống chiller
Hệ thống chiller thông thường bao gồm các thiết bị chính như cụm chiller (gồm máy nén, tủ điện, dàn ngưng và dàn bay hơi), cụm bơm cho tháp giải nhiệt, cụm bơm cho các dàn lạnh FCU và AHU, các van 2 ngã, van điện điều khiển ON/OFF, và tháp giải nhiệt (cooling tower). Do cấu trúc bao gồm nhiều thiết bị và vật tư, việc vận hành hệ thống chiller tương đối phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu về quy trình.
Hệ thống chiller thường có hai chế độ hoạt động chính: Manual và Auto, được lựa chọn thông qua công tắc hai vị trí trên tủ điều khiển.
Chế độ Manual
Ở chế độ Manual, người vận hành có thể khởi động hoặc dừng từng thiết bị riêng lẻ. Việc này được thực hiện thông qua việc chọn các biểu tượng tương ứng trên giao diện của hệ thống BMS (Hệ thống Quản lý Tòa nhà).
Chế độ auto
Trong chế độ Auto, hệ thống sẽ hoạt động hoàn toàn tự động theo các lịch trình đã được cài đặt sẵn trong bộ điều khiển. Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm sự can thiệp trực tiếp từ người vận hành.
Hướng dẫn vận hành chiller đúng cách
Việc vận hành hệ thống chiller đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ngược lại, vận hành không đúng quy trình có thể gây ra thiệt hại lớn cho hệ thống và ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động sản xuất của nhà máy. Dưới đây là các bước vận hành bằng tay:
Vận hành hệ thống chiller bằng tay mở
Bước 1: Cấp điện và khởi động dàn lạnh FCU, AHU
- Kết nối nguồn điện cho hệ thống.
- Bật các thiết bị dàn lạnh như FCU, AHU.
- Cài đặt thông số về nhiệt độ và độ ẩm theo yêu cầu vận hành của tòa nhà hoặc khu vực sản xuất.
Bước 2: Kiểm tra tín hiệu tại tủ điều khiển trung tâm
- Kiểm tra trạng thái của các van ON/OFF và van Modulating để đảm bảo chúng đang ở chế độ mở.
Bước 3: Khởi động bơm nước giải nhiệt
- Bật bơm nước giải nhiệt và mở các van tay, van điện liên quan.
- Kiểm tra độ chênh áp tại đầu vào và đầu ra của bình ngưng (khoảng 0,6 Kg).
- Đảm bảo nhiệt độ nước vào/ra bình ngưng là 35/30°C. Nếu thấp hơn 32/28°C, có thể không cần khởi động quạt của tháp giải nhiệt.
Bước 4: Khởi động bơm nước lạnh
- Bật bơm nước lạnh.
- Kiểm tra nhiệt độ nước vào/ra chiller, thường là 12°C vào và 7°C ra.
- Tùy theo thiết kế hệ thống, nhiệt độ này có thể thay đổi, ví dụ 10°C vào và 5°C ra, hoặc -5,5°C vào và 2°C ra đối với hệ thống tích trữ lạnh.
Bước 5: Kiểm tra lại tín hiệu tại tủ điều khiển
- Kiểm tra lần cuối các tín hiệu trên tủ điều khiển để đảm bảo không có báo lỗi nào có thể gây nguy hại cho hệ thống.
Bước 6: Bật chiller và khởi động máy nén
- Bật màn hình hiển thị của chiller.
- Nhấn nút “RUN” để khởi động hệ thống.
- Chiller sẽ đếm ngược 60 giây trước khi máy nén bắt đầu hoạt động. Trong thời gian này, nếu không có cảnh báo về sự cố, máy nén sẽ khởi động bình thường.
Bước 7: Hoàn tất quá trình vận hành
- Sau khi máy nén hoạt động, quá trình khởi động chiller bằng tay được hoàn tất.
- Trong quá trình vận hành, thường xuyên kiểm tra áp suất tại bình ngưng và bình bay hơi, nhiệt độ và tiếng ồn từ các thiết bị. Nếu phát hiện bất thường, cần dừng máy ngay để kiểm tra và xử lý.
Vận hành hệ thống chiller bằng tay đóng
Bước 1: Nhấn nút “STOP” trên màn hình hiển thị chiller để dừng hệ thống.
Bước 2: Tắt quạt của tháp giải nhiệt.
Bước 3: Ngừng hoạt động bơm nước giải nhiệt.
Bước 4: Ngừng hoạt động bơm nước lạnh.
Bước 5: Tắt các thiết bị dàn lạnh FCU, AHU.
Bước 6: Kiểm tra toàn bộ van và các thiết bị điều khiển ON/OFF trong hệ thống để đảm bảo chúng đã được đóng đúng cách.
Bước 7: Kết thúc quy trình vận hành. Sau khi tắt máy:
- Ngắt nguồn cấp điện cho tất cả các thiết bị (trừ aptomat tổng và aptomat cấp nguồn cho hai chiller, vì chúng cần hoạt động 24/24 để sấy dầu bôi trơn).
- Đóng tất cả các van trước khi rời khỏi phòng máy.
Điều kiện đóng tắt khi vận hành chiller
Để đóng tắt khi vận hành Chiller, cần phải thỏa mãn các điều kiện sau đây:
Điều kiện khởi động chiller
Chiller sẽ khởi động khi đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Nhiệt độ nước đầu vào đạt từ ≥9°C trở lên, theo cài đặt mặc định của hệ thống.
- Công tắc dòng chảy gửi tín hiệu an toàn, cho phép tủ điều khiển kích hoạt chiller.
- Bơm nước giải nhiệt hoặc bơm nước bay hơi hoạt động trước đó 30 giây, đảm bảo dòng nước ổn định.
- Tất cả van động cơ 2 ngã ở trạng thái ON, bao gồm ngõ nước ra của chiller và ngõ nước vào tháp giải nhiệt.
- Nguồn điện cung cấp ổn định, không có tình trạng mất pha hoặc đảo pha, và đáp ứng đủ yêu cầu 400V-3P-50Hz.
- Nhiệt độ dầu bôi trơn nằm trong phạm vi quy định, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Không có tín hiệu báo lỗi từ các thiết bị an toàn hệ thống.
Điều kiện tắt chiller
Thiết bị chiller sẽ tự động tắt khi xảy ra một trong các tình huống sau:
- Nhiệt độ nước đầu vào đạt +5°C, áp dụng cho hệ thống có cài đặt nhiệt độ nước vào 12°C và ra 7°C.
- Công tắc dòng chảy không gửi tín hiệu an toàn đến tủ điều khiển của chiller.
- Bơm nước giải nhiệt hoặc bơm nước bay hơi ngừng hoạt động, làm gián đoạn dòng nước qua hệ thống.
- Van động cơ 2 ngã chuyển sang chế độ OFF tại các vị trí như ngõ nước ra của chiller hoặc ngõ nước vào tháp giải nhiệt.
- Nguồn điện không ổn định, xuất hiện tình trạng lệch pha, đảo pha hoặc điện áp không đạt yêu cầu 400V-3P-50Hz.
- Nhiệt độ dầu bôi trơn không nằm trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Tín hiệu báo lỗi từ các thiết bị an toàn, đặc biệt từ công tắc dòng chảy.
Điều kiện để chiller tự động tắt
Hệ thống chiller sẽ tự ngắt hoạt động để bảo vệ thiết bị nếu xuất hiện một trong các tình trạng sau:
- Lưu lượng nước qua bơm giảm xuống dưới 30% lưu lượng tiêu chuẩn qua bình bay hơi.
- Công tắc dòng chảy không gửi tín hiệu an toàn, gây nguy cơ vận hành sai.
- Bơm nước giải nhiệt hoặc bơm nước bay hơi dừng hoạt động, làm gián đoạn dòng chảy.
- Van động cơ 2 ngã tại các vị trí quan trọng chuyển sang chế độ OFF, ảnh hưởng đến luồng nước vào và ra của hệ thống.
- Quạt tháp giải nhiệt bị lỗi, làm nhiệt độ nước giải nhiệt không đạt yêu cầu.
- Nguồn điện không ổn định, gây lệch pha hoặc điện áp không đủ 400V-3P-50Hz.
- Nhiệt độ dầu bôi trơn vượt quá hoặc thấp hơn mức cho phép, ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ các bộ phận chuyển động.
Kết luận
Việc đảm bảo vận hành chiller trong điều kiện an toàn và ổn định không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giảm nguy cơ hỏng hóc ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Tuân thủ các điều kiện trên là điều kiện tiên quyết để hệ thống hoạt động hiệu quả.
Xem thêm:
Cập nhật lần cuối vào 31/12/2024 Bởi Thùy Linh
Ngày đăng bài 31/12/2024 Bởi Thùy Linh